Nhanh chóng
An toàn
Tiết kiệm
Các loại hàng hóa được đóng gói gọn gàng, dễ xếp dở, có thể chồng hàng lên nhau nhiều lớp, có trọng lượng mét mỗi khối từ 500kg trở lên
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 100kg | 3.000đ/kg | 12,000,000 |
200kg – 500kg | 2.500đ/kg | 13,000,000 |
501kg – 1 tấn | 2.000đ/kg | 14,000,000 |
1,1 tấn – 2, 5 tấn | 1,8tr/ tấn | 15,000,000 |
2,6 tấn – 5 tấn | 1,7tr/ tấn | 16,000,000 |
5,1 tấn – 8 tấn | 1,6tr/ tấn | 19,000,000 |
8,1 tấn – 10 tấn | 1,5tr/ tấn | 21,000,000 |
10,1 tấn – 15 tấn | 1,4tr/ tấn | 25,000,000 |
15,1 tấn – 18 tấn | 1,3tr/ tấn | 27,000,000 |
Container 18 – 30t | 1,2tr/ tấn | 36,000,000 |
Giá trên là giá vận chuyển đường lớn, các yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí đối với lượng hàng dưới 2,5 tấn, giá chưa bao gồm vat và phí Bốc Xếp nơi giao
LIÊN HỆ TƯ VẤNCác loại hàng hóa được đóng gói gọn gàng, dễ xếp dở, có thể chồng hàng lên nhau nhiều lớp, có trọng lượng mét mỗi khối dưới 200kg
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 1 khối | 600N/khối | 8,000,000 |
1,1 đến 5 khối | 500N/khối | 9,000,000 |
5 khối – 10 khối | 450N/khối | 10,000,000 |
10 khối -15 khối | 400N/khối | 14,000,000 |
15 khối – 25 khối | 380N/khối | 16,000,000 |
25 khối – 50 khối | 370N/khối | 19,000,000 |
50 khối – 70 khối | 360N/khối | 19tr/55 Khối |
70 khối – 100 khối | 350N/khối | 19tr/55 Khối |
101 khối – 150 khối | 350N/khối | 19tr/55 Khối |
Trên 150 Khối | 350N/khối | 19tr/55 Khối |
Giá trên là giá vận chuyển đường lớn, các yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí đối với lượng hàng dưới 2,5 tấn, giá chưa bao gồm vat và phí Bốc Xếp nơi giao
LIÊN HỆ TƯ VẤNCác loại hàng hóa được đóng gói gọn gàng, dễ xếp dở, có thể chồng hàng lên nhau nhiều lớp, có trọng lượng mét mỗi khối từ 500kg trở lên
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 100kg | 2.500đ/kg | 8,000,000 |
200kg – 500kg | 2.200đ/kg | 9,000,000 |
501kg – 1 tấn | 1.500đ/kg | 10,000,000 |
1,1 tấn – 2, 5 tấn | 1,4tr/ tấn | 11,000,000 |
2,6 tấn – 5 tấn | 1,3tr/ tấn | 14,000,000 |
5,1 tấn – 8 tấn | 1,2tr/ tấn | 16,000,000 |
8,1 tấn – 10 tấn | 1,1tr/ tấn | 18,000,000 |
10,1 tấn – 15 tấn | 1tr/ tấn | 19,000,000 |
15,1 tấn – 18 tấn | 950N/ tấn | 21,000,000 |
Container 18 – 30t | 900N/ tấn | 30,000,000 |
Giá trên là giá vận chuyển đường lớn, các yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí đối với lượng hàng dưới 2,5 tấn, giá chưa bao gồm vat và phí Bốc Xếp nơi giao
LIÊN HỆ TƯ VẤNCác loại hàng hóa được đóng gói gọn gàng, dễ xếp dở, có thể chồng hàng lên nhau nhiều lớp, có trọng lượng mét mỗi khối dưới 200kg
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 1 khối | 500N/khối | 8,000,000 |
1,1 đến 5 khối | 400N/khối | 9,000,000 |
5 khối – 10 khối | 350N/khối | 10,000,000 |
10 khối -15 khối | 330N/khối | 14,000,000 |
15 khối – 25 khối | 300N/khối | 16,000,000 |
25 khối – 50 khối | 280N/khối | 19,000,000 |
50 khối – 70 khối | 270N/khối | 19tr/55 Khối |
70 khối – 100 khối | 260N/khối | 19tr/55 Khối |
101 khối – 150 khối | 260N/khối | 19tr/55 Khối |
Trên 150 Khối | 260N/khối | 19tr/55 Khối |
Giá trên là giá vận chuyển đường lớn, các yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí đối với lượng hàng dưới 2,5 tấn, giá chưa bao gồm vat và phí Bốc Xếp nơi giao
LIÊN HỆ TƯ VẤN