Nhanh chóng
An toàn
Tiết kiệm
Bảng giá cước vận chuyển hàng đi Cần Thơ Và 13 tỉnh Miền Tây, xe chạy hai chiều liên tục Từ HCM, Binh Dương, Đồng Nai xuống các tỉnh Miền Tây và và ngược lại.
Bảng giá này được hiểu là giá từ chành xe đến chành xe và mức trọng lượng hàng gửi lớn như mức trong lượng từ 2,5 tấn trở lên miễn phí giao nhận tận nơi, các loại hàng lẻ tùy một số điểm có thể phát sinh phí tăng bo giao nhận hai đầu
Bảng giá này giảm 40% chuyến chiều về, nếu những chuyến hàng đi hai chiều, thời gian đi HCM xuốt các tỉnh Cần Thơ và Miền Tây mất 1 ngày, các chuyến hàng bao xe đi 3-6 tiếng.
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT và phí xếp dở tại nơi giao hàng ( khách hàng) các đươn hàng nhỏ lẻ yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí tăng bo trung chuyển từ 100.000đ – 300.000đ
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 100kg | 1.000đ/kg | 1,000,000 |
200kg – 500kg | 800đ/kg | 1,400,000 |
501kg – 1 tấn | 600đ/kg | 1,500,000 |
1,1 tấn – 2, 5 tấn | 500N/ tấn | 1,600,000 |
2,6 tấn – 5 tấn | 400N/ tấn | 2,500,000 |
5,1 tấn – 8 tấn | 350N/ tấn | 4,500,000 |
8,1 tấn – 10 tấn | 300N/ tấn | 4,000,000 |
10,1 tấn – 15 tấn | 280N/ tấn | 4,500,000 |
15,1 tấn – 18 tấn | 250N/ Tấn | 5,000,000 |
Container 18 – 30t | 250N/ Tấn | 9,000,000 |
Ghi Chú: Hàng nặng, gọn là hàng dễ xếp dỡ, các kiện hàng có thể chất chồng lên nhau khi vận chuyển, trong lượng nặng mỗi khối lớn hơn 500kg
LIÊN HỆ TƯ VẤNTrọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 1 khối | 300N/khối | 1,500,000 |
1,1 đến 5 khối | 200N/khối | 1,600,000 |
5 khối – 10 khối | 150N/khối | 1,800,000 |
10 khối – 25 khối | 100N/khối | 3,500,000 |
25 khối – 45 khối | 80N/khối | 4,500,000 |
45 khối – 90 khối | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
90 khối – 150 khối | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
150 khối – 200 khối | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
200 khối – 300 khối | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
Container 18 – 30t | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
Ghi Chú: Hàng nhẹ, gọn là hàng dễ xếp dỡ, các kiện hàng có thể chất chồng lên nhau khi vận chuyển, trong lượng nặng mỗi khối nhỏ hơn 200kg
LIÊN HỆ TƯ VẤNBảng giá chưa bao gồm thuế VAT và phí xếp dở tại nơi giao hàng ( khách hàng) các đơn hàng nhỏ lẻ yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí tăng bo trung chuyển từ 100.000đ – 300.000đ, bảng giá có tính trung bình, tham thảo, giá chính xác xin liên hệ Phòng Kinh Doanh
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 100kg | 1.000đ/kg | 1,000,000 |
200kg – 500kg | 800đ/kg | 1,400,000 |
501kg – 1 tấn | 600đ/kg | 1,500,000 |
1,1 tấn – 2, 5 tấn | 500N/ tấn | 1,600,000 |
2,6 tấn – 5 tấn | 400N/ tấn | 2,500,000 |
5,1 tấn – 8 tấn | 350N/ tấn | 3,500,000 |
8,1 tấn – 10 tấn | 300N/ tấn | 4,000,000 |
10,1 tấn – 15 tấn | 280N/ tấn | 4,500,000 |
15,1 tấn – 18 tấn | 250N/ Tấn | 5,000,000 |
Container 18 – 30t | 250N/ Tấn | 9,000,000 |
Ghi Chú: Hàng nặng, gọn là hàng dễ xếp dỡ, các kiện hàng có thể chất chồng lên nhau khi vận chuyển, trong lượng nặng mỗi khối lớn hơn 500kg
LIÊN HỆ TƯ VẤNTrọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 1 khối | 300N/khối | 1,500,000 |
1,1 đến 5 khối | 200N/khối | 1,600,000 |
5 khối – 10 khối | 150N/khối | 1,800,000 |
10 khối – 25 khối | 100N/khối | 2,000,000 |
25 khối – 45 khối | 80N/khối | 3,500,000 |
45 khối – 90 khối | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
90 khối – 150 khối | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
150 khối – 200 khối | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
200 khối – 300 khối | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
Container 18 – 30t | 70N/khối | 4,5tr/45 khối |
Ghi Chú: Hàng nhẹ, gọn là hàng dễ xếp dỡ, các kiện hàng có thể chất chồng lên nhau khi vận chuyển, trong lượng nặng mỗi khối nhỏ hơn 200kg
LIÊN HỆ TƯ VẤN